Phiên âm : jūn zǐ jiāo jué, bù chū è shēng.
Hán Việt : quân tử giao tuyệt, bất xuất ác thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)君子即使絕交, 也不說一句惡言。《戰國策.燕策二》:「古之君子交絕, 不出惡聲;忠臣之去也, 不絜其名。」